b4158fde

Biểu đồ kích thước

Biểu đồ kích thước

● Cỡ cô dâu thường nhỏ hơn quần áo thông thường.Vì vậy, nếu bạn thường mặc số 4 ở các tiểu bang, điều đó không nhất thiết có nghĩa là bạn cũng là số 4 với chúng tôi.Vui lòng so sánh số đo cơ thể của bạn với biểu đồ kích thước của chúng tôi trước khi chọn kích thước của bạn.

● Bảng kích thước của chúng tôi phản ánh số đo cơ thể, KHÔNG phải số đo trang phục.

● Theo kích thước tiêu chuẩn, chiều dài váy (dựa trên Vai đến Sàn) sẽ dài thêm 2 inch (khoảng 5 cm) để cho phép đi giày.

Kích thước Bảng Xếp Hạng cho Váy
Kích thước tiêu chuẩn S M L XL
US 2 4 6 8 10 12 14 16
Châu Âu 32 34 36 38 40 42 44 46
UK 6 8 10 12 14 16 18 20
  inch cm inch cm inch cm inch cm inch cm inch cm inch cm inch cm
Bật ra 32 ½ 83 33 ½ 85 34 ½ 88 35 ½ 90 36 ½ 93 38 97 39 ½ 100 41 104
Thắt lưng 25 ½ 65 26 ½ 67 27 ½ 70 28 ½ 72 29 ½ 75 31 79 32 ½ 83 34 86
Hông 35 ¾ 91 36 ¾ 93 37 ¾ 96 38 ¾ 98 39 ¾ 101 41 ¼ 105 42 ¾ 109 44 ¼ 112
Rỗng đến sàn 58 147 58 147 59 150 59 150 60 152 60 152 61 155 61 155
Kích thước Bảng Xếp Hạng cho Cộng Với Kích Thước Váy
US 16W 18W 20W 22W 24W 26W
Châu Âu 46 48 50 52 54 56
UK 20 22 24 26 28 30
  inch cm inch cm inch cm inch cm inch cm inch cm
Bật ra 43 109 45 114 47 119 49 124 51 130 53 135
Thắt lưng 36 ¼ 92 38 ½ 98 40 ¾ 104 43 109 45 ¼ 115 47 ½ 121
Hông 45 ½ 116 47 ½ 121 49 ½ 126 51 ½ 131 53 ½ 136 55 ½ 141
Rỗng đến sàn 61 155 61 155 61 155 61 155 61 155 61 155
Kích thước Bảng Xếp Hạng cho Trẻ Em Đầm
  Bật ra Thắt lưng Hông Rỗng đến sàn
Kích cỡ inch cm inch cm inch cm inch cm
2 21 53 20 51 20 51 33 84
3 22 56 21 53 21 53 35 89
4 23 58 22 56 22 56 38 97
5 24 61 23 58 23 58 40 102
6 25 64 24 61 25 64 41 104
7 26 66 25 64 26 66 42 107
8 27 69 26 66 27 69 43 109
9 28 71 27 69 29 74 44 112
10 29 74 28 71 31 79 47 119
11 30 ½ 77 29 74 33 84 48 122
12 32 81 30 76 34 86 50 127
13 33 84 31 79 34 ½ 88 51 130
14 34 86 32 81 35 89 52 132

huyền phù